DDC
| 320.951 |
Tác giả CN
| |
Nhan đề
| Bộ tài liệu : Trung Quốc: Quyển 1: Về chính trị, xã hội, văn hoá, khoa học. |
Thông tin xuất bản
| H. : Viện thông tin khoa học xã hội, 2004 |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ; 27 cm. |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc--Giáo dục chính trị |
Từ khóa tự do
| Văn hoá--Chính trị |
Địa chỉ
| Kho tu lieu(1): TL.000238 |
|
000
| 00000nts a2200000 4500 |
---|
001 | 13107 |
---|
002 | 53 |
---|
004 | 17792 |
---|
008 | 051214 2005 b vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160706142734|badmin|c200706201031|dILIB|y200706061451|zILIB |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avn |
---|
082 | |a320.951|bB 311(1)/ 04 |
---|
100 | |eTác giả |
---|
245 | |aBộ tài liệu : |bTrung Quốc: Quyển 1: Về chính trị, xã hội, văn hoá, khoa học. |
---|
260 | |aH. : |bViện thông tin khoa học xã hội, |c2004 |
---|
300 | |a121 tr. ; |c27 cm. |
---|
653 | |aTrung Quốc|aGiáo dục chính trị |
---|
653 | |aVăn hoá|aChính trị |
---|
852 | |aTVV|bKho tu lieu|j(1): TL.000238 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
910 | |cPhương Thảo |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TL.000238
|
Kho tu lieu
|
320.951 B 311(1)/ 04
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào